Tiền Đông Dương
Tiền kim loại | ¼, ½, 1, 5, 10, 20, 50 cents, 1 piastre |
---|---|
Tiền giấy | 10, 20, 50 cents, 1, 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500 piastre |
Ký hiệu | p |
Ngân hàng trung ương | Ngân hàng Đông Dương |
1/100 | cent |
Sử dụng tại | Liên bang Đông Dương |
English version Tiền Đông Dương
Tiền Đông Dương
Tiền kim loại | ¼, ½, 1, 5, 10, 20, 50 cents, 1 piastre |
---|---|
Tiền giấy | 10, 20, 50 cents, 1, 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500 piastre |
Ký hiệu | p |
Ngân hàng trung ương | Ngân hàng Đông Dương |
1/100 | cent |
Sử dụng tại | Liên bang Đông Dương |
Thực đơn
Tiền Đông DươngLiên quan
Tiền Tiền Giang Tiền kỹ thuật số Tiền đạo (bóng đá) Tiền Việt Nam Tiền polymer tại Việt Nam Tiền vệ (bóng đá) Tiền tệ Tiền lương (Quân đội nhân dân Việt Nam) Tiền tố nhị phânTài liệu tham khảo
WikiPedia: Tiền Đông Dương